Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manager
['mænidʒə]
|
danh từ
người quản lý; giám đốc
người chỉ đạo; ông bầu
Chuyên ngành Anh - Việt
manager
['mænidʒə]
|
Hoá học
người quản lý, quản đốc, giám đốc
Kinh tế
giám đốc, người (quản lý, chi phối)
Kỹ thuật
giám đốc, người quản lý
Tin học
bộ quản lý
Toán học
bộ quản lý, người quản lý
Xây dựng, Kiến trúc
giám đốc; người điều hành
Từ điển Anh - Anh
manager
|

manager

manager (mănʹĭ-jər) noun

Abbr. mgr., mngr.

1. One who handles, controls, or directs, especially: a. One who directs a business or other enterprise. b. One who controls resources and expenditures, as of a household.

2. One who is in charge of the business affairs of an entertainer.

3. Sports. a. One who is in charge of the training and performance of an athlete or a team. b. A student who is in charge of the equipment and records of a school or college team.

manʹagership noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manager
|
manager
manager (n)
boss, director, executive, administrator, supervisor, leader, chief, superior

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]