Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mammal
['mæml]
|
danh từ
(động vật học) động vật có vú; động vật hữu nhũ
Chuyên ngành Anh - Việt
mammal
['mæml]
|
Kỹ thuật
động vật có vú
Sinh học
động vật có vú
Từ điển Anh - Anh
mammal
|

mammal

mammal (mămʹəl) noun

Any of various warm-blooded vertebrate animals of the class Mammalia, including human beings, characterized by a covering of hair on the skin and, in the female, milk-producing mammary glands for nourishing the young.

[From Late Latin mammālis, of the breast, from Latin mamma, breast.]

mammaʹlian (mă-māʹlē-ən) adjective & noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mammal
|
mammal
mammal (types of)
  • marine animals: dolphin, dugong, grampus, manatee, porpoise, sea lion, seal, walrus, whale
  • smaller animals: anteater, armadillo, badger, ferret, hare, hedgehog, hyrax, marten, mink, mongoose, otter, pine marten, polecat, porcupine, rabbit, raccoon, skunk, sloth, stoat, weasel, wolverine, ocelot, bobcat, civet
  • larger animals: alpaca, Bactrian camel, bear, bison, boar, buffalo, camel, dromedary, elephant, giraffe, hippopotamus, llama, panda, polar bear, rhinoceros, wart hog, panther, tiger, cheetah, jaguar, leopard, lion, lynx, caribou, elk, moose, deer, antelope, zebra
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]