Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magazine
[,mægə'zi:n]
|
danh từ
tạp chí
kho vũ khí
ổ đạn (trong súng)
ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
magazine
[,mægə'zi:n]
|
Hoá học
tạp chí; nhà kho, hầm chứa
Kỹ thuật
kho, máng, trữ (vật liệu) bunke; hộp, ổ; cất, chứa; bảo quản trong kho; tạp chí
Sinh học
cửa hàng
Toán học
hộp
Xây dựng, Kiến trúc
kho, máng, trữ (vật liệu) bunke; hộp, ổ; cất, chứa; bảo quản trong kho
Từ điển Anh - Anh
magazine
|

magazine

magazine (măgʹə-zēn, măgə-zēnʹ) noun

1. A periodical containing a collection of articles, stories, pictures, or other features.

2. a. A place where goods are stored, especially a building in a fort or a storeroom on a warship where ammunition is kept. b. The contents of a storehouse, especially a stock of ammunition.

3. a. A compartment in some types of firearms, often a small detachable box, in which cartridges are held to be fed into the firing chamber. b. A compartment in a camera in which rolls or cartridges of film are held for feeding through the exposure mechanism. c. Any of various compartments attached to machines, used for storing or supplying necessary material.

adjective

Of or relating to periodicals: a magazine story.

[French magasin, storehouse, from Old French magazin (possibly via Old Italian magazzino), from Arabic maḫāzin pl. of maḫzan, from ḫazana, to store.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magazine
|
magazine
magazine (n)
  • fortnightly, periodical, publication, slick, journal, weekly, monthly, quarterly, mag (informal), glossy magazine
  • arsenal, storeroom, storehouse, depot, repository, ordnance, stockpile
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]