Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
machinery
[mə'∫i:nəri]
|
danh từ
các bộ phận chuyển động (của một cái máy); cơ cấu; máy móc
the
machinery
of
a
clock
máy móc của một cái đồng hồ
máy móc nói chung
much
new
machinery
has
been
installed
người ta đã lắp đặt nhiều máy mới
(
machine
of
something
/
for
doing
something
) (nghĩa bóng) tổ chức hoặc cơ cấu (của cái gì/để làm việc gì); bộ máy; thể chế
the
machinery
of
government
bộ máy chính quyền; bộ máy nhà nước
we've
no
machinery
for
dealing
with
complaints
chúng ta không có bộ máy để giải quyết đơn khiếu nại
Chuyên ngành Anh - Việt
machinery
[mə'∫i:nəri]
|
Kinh tế
cơ giới; máy móc
Kỹ thuật
máy (móc); thiết bị; cơ cấu; cơ khí
Sinh học
máy; thiết bị; cơ cấu
Toán học
cơ chế; máy (móc)
Xây dựng, Kiến trúc
máy (móc); thiết bị; cơ cấu; cơ khí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
machinery
|
machinery
machinery
(n)
equipment
, machines, apparatus, tackle, gear, technology
mechanism
, moving parts, device, workings, works, cogs
organization
, system, procedure, machine, structure, mechanism, arrangement
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.