Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lyric
['lirikəl]
|
danh từ
bài thơ trữ tình
( số nhiều) thơ trữ tình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng
tính từ + Cách viết khác : ( lyrical )
trữ tình
ca khúc trữ tình
Từ điển Anh - Anh
lyric
|

lyric

lyric (lĭrʹĭk) adjective

Abbr. lyr.

1. a. Of or relating to a category of poetry that expresses subjective thoughts and feelings, often in a songlike style or form. b. Relating to or constituting a poem in this category, such as a sonnet or an ode. c. Of or relating to a writer of poems in this category.

2. Lyrical.

3. Music. a. Having a singing voice of light volume and modest range. b. Of, relating to, or being musical drama, especially opera: the lyric stage. c. Of or relating to the lyre or harp. d. Appropriate for accompaniment by the lyre.

noun

1. A lyric poem.

2. Often lyrics Music. The words of a song.

 

[French lyrique, of a lyre, from Old French, from Latin lyricus, from Greek lurikos, from lura, lyre.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lyric
|
lyric
lyric (adj)
  • poetic, romantic, emotional, expressive, inspired, sentimental
  • musical, melodic, lilting, harmonious, tuneful
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]