Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
literary
['litərəri]
|
tính từ
(thuộc) văn chương; có tính chất văn học
sự phê bình văn học
đại diện giới văn học (người hoạt động nhân danh các nhà văn)
văn phong của anh ta hơi quá văn chương đối với sở thích của tôi
bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
Từ điển Anh - Anh
literary
|

literary

literary (lĭtʹə-rĕrē) adjective

Abbr. lit.

1. Of, relating to, or dealing with literature: literary criticism.

2. Of or relating to writers or the profession of literature: literary circles.

3. Versed in or fond of literature or learning.

4. a. Appropriate to literature rather than everyday speech or writing. b. Bookish; pedantic.

 

[Latin litterārius, of reading and writing, from littera, letter. See letter.]

literarʹily (-rârʹə-lē) adverb

litʹerariness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
literary
|
literary
literary (adj)
  • fictional, mythical, legendary, storybook, fictitious
    antonym: historical
  • bookish, erudite, scholarly, well-read, literate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]