Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
link
[liηk]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
mắt xích, vòng xích, khâu xích
mắt dây đạc ( = 0, 20 m)
( số nhiều) khuy cửa tay
mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
ngoại động từ
liên kết, nối kết
Chuyên ngành Anh - Việt
link
[liηk]
|
Hoá học
sự liên kết; lực dính; mối nối
Kinh tế
liên kết
Kỹ thuật
sự liên kết; lực dính; mối nối
Sinh học
giò; xúc xích
Tin học
liên kết, kết nối Thiết lập sự ghép nối giữa hai tệp hoặc các khoản mục dữ liệu, sao cho một thay đổi trong cái này sẽ được phản ảnh bằng một thay đổi trong cái kia. Một liên kết lạnh đòi hỏi người sử dụng phải can thiệp và hành động, như phải mở cả hai tệp và sử dụng một lệnh cập nhật để bảo đảm sự thay đổi đó xảy ra. Còn liên kết nóng thì xảy ra một cách tự động. Xem
cold link
, và
hot link
Toán học
sự liên kết, sự nối
Xây dựng, Kiến trúc
khâu; culit; thanh truyền; bản lề; mắt (xích, lưới)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
link
|
link
link
(n)
connection
, relation, association, relationship, linkage, tie, bond, yoke, nexus
link
(v)
connect
, relate, associate, bring together, link up, network, join, combine, couple, conjoin (formal)
antonym:
separate
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.