Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
license
['laisəns]
|
Cách viết khác : licence ['laisəns]
như licence
Chuyên ngành Anh - Việt
license
['laisəns]
|
Hoá học
giấy phép, chứng chỉ, môn bài, đăng ký
Kinh tế
giấy phép
Kỹ thuật
giấy phép, chứng chỉ, môn bài, đăng ký
Tin học
giấy phép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
license
|
license
license (n)
  • certificate, authorization, pass, card, permit, ticket, warrant
  • excess, immoderation (formal), abandon, lawlessness, unrestraint, intemperance
  • freedom, liberty, carte blanche, dispensation, authority, privilege, permission, right
  • license (v)
    permit, allow, authorize, accredit, certify

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]