Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lender
['lendə]
|
danh từ
người cho vay, người cho mượn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lender
|
lender
lender (n)
moneylender, creditor, investor, financier, mortgagee, owner, giver, bank, building society

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]