Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
legend
['ledʒənd]
|
danh từ
truyện cổ tích, truyền thuyết
chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
huyền thoại
người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống
lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)
Chuyên ngành Anh - Việt
legend
['ledʒənd]
|
Hoá học
chú giải (trên bản đồ)
Kỹ thuật
ký hiệu quy ước; sự chú giải (giải thích ký hiệu trên bản vẽ)
Tin học
chú giải, ghi chú Trong đồ hoạ giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.
Xây dựng, Kiến trúc
sự chú giải (giải thích ký hiệu trên bản vẽ)
Từ điển Anh - Anh
legend
|

legend

legend (lĕjʹənd) noun

1. a. An unverified story handed down from earlier times, especially one popularly believed to be historical. b. A body or collection of such stories. c. A romanticized or popularized myth of modern times.

2. One that inspires legends or achieves legendary fame.

3. a. An inscription or a title on an object, such as a coin. b. An explanatory caption accompanying an illustration. c. An explanatory table or list of the symbols appearing on a map or chart.

 

[Middle English, from Old French legende, from Medieval Latin (lectiō) legenda, (lesson) to be read, from Latin feminine gerundive of legere, to read.]

Usage Note: The words legend and legendary have come to be used in recent years to refer to any person or achievement whose fame promises to be particularly enduring, even if its renown is created more by the media than by oral tradition. Strictly speaking, there is nothing legendary about the accomplishments of a major-league baseball star or the voice of a famous opera singer, since their accomplishments are documented in an extensive public record. But this new usage is common journalistic hyperbole and in such contexts is acceptable to 55 percent of the Usage Panel.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
legend
|
legend
legend (n)
  • fable, myth, fairy tale, tale, lore, folklore, folk tale
  • star, celebrity, big name, icon, personality, prodigy, superstar
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]