Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leather
['leðə]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
( số nhiều) quần cộc
( số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
to
lose
leather
bị tróc da
American
leather
vải sơn, vải dầu
leather
and
prunella
sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
there
is
nothing
like
leather
chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
hell
for
leather
nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Chuyên ngành Anh - Việt
leather
['leðə]
|
Hoá học
da; đồ bằng da
Kỹ thuật
da
Sinh học
da thuộc
Xây dựng, Kiến trúc
da
Từ điển Anh - Anh
leather
|
leather
leather
(
lĕ
th
ʹər
)
noun
1.
The dressed or tanned hide of an animal, usually with the hair removed.
2.
Any of various articles or parts made of dressed or tanned hide, such as a boot or strap.
3.
The flap of a dog's ear.
verb
,
transitive
leathered
,
leathering
,
leathers
1.
To cover wholly or in part with the dressed or tanned hide of an animal.
2.
Informal
. To beat with a strap made of hide.
adjective
1.
Made of, relating to, or resembling dressed or tanned animal hide.
2.
Slang
. Of, relating to, or patronized by people who dress in leather clothing primarily to indicate a preference for sadomasochistic sex:
leather types; a leather bar.
[Middle English
lether
, from Old English
lether-
.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leather
|
leather
leather
(types of)
buckskin, calf, calfskin, chamois, hide, kid, morocco, patent leather, pigskin, rawhide, suede
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.