Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lease
[li:s]
|
danh từ
hợp đồng cho thuê (bất động sản)
thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
hợp đồng cho thuê dài hạn
bao giờ hợp đồng thuê mãn hạn?
đem cho thuê
được cho thuê theo hợp đồng
lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
ngoại động từ
cho thuê; thuê
Chuyên ngành Anh - Việt
lease
[li:s]
|
Hoá học
hợp đồng nhượng địa, hợp đồng thuê nhượng đất
Kinh tế
cho thuê
Kỹ thuật
hợp đồng nhượng địa, hợp đồng thuê nhượng đất; cho thuê
Sinh học
phát canh
Từ điển Anh - Anh
lease
|

lease

lease (lēs) noun

1. a. A contract granting use or occupation of property during a specified period in exchange for a specified rent. b. The term or duration of such a contract.

2. Property used or occupied under the terms of such a contract.

verb, transitive

leased, leasing, leases

1. To grant use or occupation of under the terms of a contract.

2. To get or hold by such a contract.

idiom.

a new lease on life

An opportunity to improve one's circumstances or outlook.

 

[Middle English les, from Anglo-Norman, from lesser, to lease, variant of Old French laissier, to let go, from Latin laxāre, to loosen, from laxus, loose. See lax.]

leasʹable adjective

leasʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lease
|
lease
lease (n)
let, tenancy, occupancy, rent, agreement, contract
lease (v)
  • rent out, hire out, let, charter, let out
  • rent, hire, charter
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]