Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leader
['li:də]
|
danh từ
người hoặc vật dẫn đầu; người lãnh đạo; người chỉ huy; lãnh tụ
người lãnh đạo một cuộc thám hiểm; người cầm đầu một băng nhóm; lãnh tụ phe đối lập
đại diện của chính phủ tại nghị viện
luật sư chính (trong một vụ kiện)
bài báo chính, bài xã luận lớn
con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc sang cột hoặc trang khác)
(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
dải để trống ở đầu một cuộn băng, cuộn phim... dùng để luồn vào máy; đoạn băng trắng
(rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
(điện học) vật dẫn; dây dẫn
(âm nhạc) người kéo viôlông chính thứ nhất của một dàn nhạc (cũng) concert-master ; người lãnh xướng
Chuyên ngành Anh - Việt
leader
['li:də]
|
Hoá học
người lãnh đạo; ống dẫn hướng, vít dẫn, trục vitme
Kỹ thuật
người lãnh đạo; ống dẫn hướng, vít dẫn, trục vitme
Tin học
dấu dẫn trang Trong xử lý từ, đây là một hàng dấu chấm hoặc dấu gạch ngang để dẫn người đọc ngang suốt trang. Các dấu dẫn trang thường được dùng trong các bảng mục lục để hướng mắt người đọc từ các đề mục sang các số trang. Hầu hết các chương trình xử lý từ đều cho phép bạn xác định các chỗ dừng tab để chèn vào các dấu dẫn trang khi bạn ấn phím Tab.
Toán học
mồi, ngòi
Từ điển Anh - Anh
leader
|

leader

leader (lēʹdər) noun

1. One that leads or guides.

2. One who is in charge or in command of others.

3. a. One who heads a political party or organization. b. One who has influence or power, especially of a political nature.

4. Music. a. A conductor, especially of an orchestra, a band, or a choral group. b. The principal performer in an orchestral section or a group.

5. The foremost animal, such as a horse or dog, in a harnessed team.

6. A loss leader.

7. Chiefly British. The main editorial in a newspaper.

8. leaders Printing. Dots or dashes in a row leading the eye across a page, as in an index entry.

9. A pipe for conducting liquid.

10. A short length of gut, wire, or similar material by which a hook is attached to a fishing line.

11. A blank strip at the end of a film or tape used in threading or winding.

12. Botany. The growing apex or main shoot of a shrub or tree.

13. An economic indicator.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leader
|
leader
leader (n)
  • guide, director, organizer, mentor, guru, adviser
  • frontrunner (informal), spearhead, leading light, trailblazer, groundbreaker, lead, forerunner
  • head, chief, manager, superior, principal, boss, supervisor, kingpin (informal), top dog (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]