Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lamp
[læmp]
|
danh từ
đèn
đèn điện
đèn dầu
đèn để bàn
mặt trời, mặt trăng, sao
(thơ ca) mặt trời
(thơ ca) mặt trăng
nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng
góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)
tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm
nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)
động từ
chiếu sáng, rọi sáng
treo đèn, chăng đèn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn
Chuyên ngành Anh - Việt
lamp
[læmp]
|
Hoá học
đèn, đèn tín hiệu
Kỹ thuật
đèn || chiếu sáng, rọi sáng
Sinh học
đèn
Tin học
đèn
Toán học
đèn
Xây dựng, Kiến trúc
đèn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lamp
|
lamp
lamp (n)
uplighter, floor lamp, spotlight, spot, table lamp, bedside lamp, desk lamp, standard lamp

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]