Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lake
[leik]
|
danh từ
chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
(địa lý,địa chất) hồ
bỏ đi ra nơi khác, cút đi
Chuyên ngành Anh - Việt
lake
[leik]
|
Hoá học
hồ
Kỹ thuật
hồ
Sinh học
hồ
Xây dựng, Kiến trúc
hồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lake
|
lake
lake (adj)
freshwater, river, pond, stream, brook, creek
antonym: marine

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]