Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lad
[læd]
|
danh từ
chàng trai, chú bé
anh chàng, gã, thằng cha
Từ điển Anh - Anh
lad
|

lad

lad (lăd) noun

1. A young man; a youth.

2. Informal. A man of any age; a fellow.

 

[Middle English ladde, perhaps of Scandinavian origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lad
|
lad
lad (n)
  • man, chap (UK, informal), fella (informal), guy (informal), gentleman, fellow, bloke (UK, informal)
    antonym: lass
  • boy, young man, youngster, youth, kid (informal), teenager, adolescent, laddie (informal), son (informal)
    antonym: lass
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]