Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
l
[el]
|
danh từ, số nhiều Ls , L's
mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
50 (chữ số La mã)
vật hình L
viết tắt
hồ ( lake )
xe tập lái ( learner-driver )
cỡ lớn ( large size )
Đảng Tự do ( Liberal party )
Lia, đơn vị tiền tệ của Y ( lira )
dây dương ( live connection )
bên trái ( left )
dòng, hàng ( line )
lít ( litre )
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]