Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knit
[nit]
|
động từ knitted , knit
đan (len, sợi...)
nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
lý lẽ chặt chẽ
cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
cau mày
khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
kết thúc (cuộc tranh luận...)
Từ điển Anh - Anh
knit
|

knit

knit (nĭt) verb

knit or knitted, knitting, knits

 

verb, transitive

1. To make (a fabric or garment) by intertwining yarn or thread in a series of connected loops either by hand with knitting needles or on a machine.

2. To form (yarn or thread) into fabric by intertwining.

3. To join closely; unite securely.

4. To draw (the brows) together in wrinkles; furrow.

verb, intransitive

1. To make a fabric or garment by knitting.

2. To become securely joined or mended together closely, as a fractured bone.

3. To come together in wrinkles or furrows, as the brows.

noun

1. A fabric or garment made by knitting.

2. The way in which a fabric has been knit: a loose knit.

 

[Middle English knitten, to tie in a knot, from Old English cnyttan.]

knitʹter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knit
|
knit
knit (v)
  • join, interweave, weave, interlace, bind, unite, tie, braid, plait, interlock
  • heal, mend, bond, join, meld, get better, set, attach
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]