Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
joy
[dʒɔi]
|
danh từ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
nhảy lên vì vui sướng
làm cho ai vui sướng
niềm vui
nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
sôi nổi và vui vẻ
không được sự hài lòng của ai
động từ
(thơ ca) vui mừng, vui sướng
(thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
joy
|
joy
joy (n)
  • happiness, delight, pleasure, enjoyment, bliss, ecstasy, elation, joyfulness, thrill, gladness, exultation, rapture
    antonym: sadness
  • delight, jewel, wonder, treasure, pearl, angel, prize, pride, gem (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]