Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jacket
['dʒækit]
|
danh từ
áo vét-tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)
(kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...)
bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
khoai tây luộc để cả vỏ
nện cho ai một trận
ngoại động từ
mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
bọc, bao
(từ lóng) sửa cho một trận
Chuyên ngành Anh - Việt
jacket
['dʒækit]
|
Hoá học
vỏ, áo, lớp bọc, bao
Kỹ thuật
vỏ, bao, áo (kim loại) khung; che, phủ
Sinh học
vỏ
Tin học
vỏ bọc đĩa mềm
Toán học
bỏ, bao, áo
Xây dựng, Kiến trúc
vỏ, bao, áo (kim loại) khung; che, phủ
Từ điển Việt - Việt
jacket
|
danh từ
áo khoác có tay, dài đến hông
Từ điển Anh - Anh
jacket
|

jacket

jacket (jăkʹĭt) noun

1. A short coat usually extending to the hips.

2. An outer covering or casing, especially: a. The skin of a potato. b. The dust jacket of a book. c. An insulation covering for a steam pipe, wire, boiler, or similar part. d. A paper or thin cardboard envelope for a phonograph record. e. An open envelope or folder for filing papers. f. Computer Science. The plastic or cardboard container that holds a floppy disk. g. The outer metal shell or case of a bullet.

verb, transitive

jacketed, jacketing, jackets

To supply or cover with a jacket.

[Middle English jaket, from Old French jaquet diminutive of jaque, short jacket, tunic, from jacques, nickname for French peasants (from the name Jacques). See jack or from Catalan (from Arabic akk, mailcoat, breastplate).]

jackʹeted adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jacket
|
jacket
jacket (n)
cover, covering, casing, sheathing, sheath, sleeve, skin, coat, insulation, lagging, wrapper, wrapping, envelope

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]