Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
island
['ailənd]
|
danh từ
hòn đảo
(nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
(giải phẫu) đảo
ngoại động từ
đưa ra một hòn đảo ở; cô lập (như) ở trên một hòn đảo
Chuyên ngành Anh - Việt
island
['ailənd]
|
Hoá học
đảo
Kỹ thuật
đảo
Xây dựng, Kiến trúc
đảo
Từ điển Anh - Anh
island
|

island

island (īʹlənd) noun

1. Abbr. is., i., Is., I., isl. A land mass, especially one smaller than a continent, entirely surrounded by water.

2. Something resembling an island, especially in being isolated or surrounded: a counter forming an island in the middle of the kitchen; islands of people living on the empty prairie.

3. The superstructure, as of an aircraft carrier.

4. Anatomy. A cluster of cells differing in structure or function from the cells constituting the surrounding tissue.

verb, transitive

islanded, islanding, islands

To make into or as if into an island; insulate: a secluded mansion, islanded by shrubbery and fences.

[Alteration (influenced by isle), of Middle English ilond, from Old English īegland : īg, īeg + land, land.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
island
|
island
island (n)
isle, islet, atoll, desert island, key, landmass

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]