Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irritate
['iriteit]
|
ngoại động từ
làm phát cáu, chọc tức
(sinh vật học) kích thích
(y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irritate
|
irritate
irritate (v)
  • annoy, get on somebody's nerves, aggravate (informal), infuriate, bother, exasperate, wind somebody up, rub the wrong way, rub up the wrong way, vex, peeve (informal)
    antonym: soothe
  • inflame, rub, chafe, sting, aggravate (informal), hurt, worsen
    antonym: soothe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]