Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
irregular
[i'regjulə]
|
tính từ
không đều
ở những khoảng cách không đều
huyết áp không đều
không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc, bất quy tắc
" To keep" là một động từ bất quy tắc
danh từ
hàng hoá không đúng quy cách
(quân sự) lực lượng không chính quy
Chuyên ngành Anh - Việt
irregular
[i'regjulə]
|
Hoá học
bất thường
Kỹ thuật
không đều; không đối xứng; không đúng quy cách
Tin học
không theo quy tắc
Toán học
không đều, bất thường; không chính quy
Xây dựng, Kiến trúc
không đều; không đối xứng; không đúng quy cách
Từ điển Anh - Anh
irregular
|

irregular

irregular (ĭ-rĕgʹyə-lər) adjective

Abbr. irreg.

1. Contrary to rule, accepted order, or general practice: irregular hiring practices.

2. Not conforming to legality, moral law, or social convention: an irregular marriage.

3. Not straight, uniform, or symmetrical: irregular facial features.

4. Of uneven rate, occurrence, or duration: an irregular heartbeat.

5. Deviating from a type; atypical.

6. Botany. Having differing floral parts, as of a zygomorphic or asymmetrical flower.

7. Falling below the manufacturer's standard or usual specifications; imperfect.

8. Grammar. Departing from the usual pattern of inflection, derivation, or word formation, as the present forms of the verb be or the plural noun children.

9. Not belonging to a permanent, organized military force: irregular troops.

noun

1. One, such as an item of merchandise, that is irregular.

2. A soldier, such as a guerrilla, who is not a member of a regular military force.

irregʹularly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
irregular
|
irregular
irregular (adj)
  • uneven, unequal, asymmetrical, unbalanced, lopsided, rough, crooked, jagged, bumpy, broken
    antonym: even
  • erratic, variable, random, haphazard, intermittent, sporadic, patchy, fluctuating, fitful
    antonym: regular
  • improper, unacceptable, abnormal, wrong, unsuitable, inappropriate, unconventional, unorthodox, unusual, nonconforming
    antonym: proper
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]