Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intermediate
[,intə'mi:djət]
|
tính từ
giữa, trung gian
điểm trung gian
giai đoạn trung gian
giữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp
đạt trình độ trung cấp về tiếng Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
intermediate
[,intə'mi:djət]
|
Hoá học
trung gian
Kinh tế
trung gian
Kỹ thuật
trung gian; trung bình; chất trung gian; sản vật trung gian; khâu trung gian
Toán học
trung gian; trung bình; chất trung gian; sản vật trung gian; khâu trung gian
Xây dựng, Kiến trúc
bán thành phẩm; trung gian
Từ điển Anh - Anh
intermediate
|

intermediate

intermediate (ĭntər-mēʹdē-ĭt) adjective

Abbr. inter., int.

Lying or occurring between two extremes or in a middle position or state: an aircraft having an intermediate range; an intermediate school.

noun

Abbr. inter., int.

1. One that is in a middle position or state.

2. An intermediary.

3. Chemistry. A substance formed as a necessary stage in the manufacture of a desired end product.

4. An automobile that is smaller than a full-sized model but larger than a compact.

verb, intransitive

intermediated, intermediating, intermediates (t)

1. To act as an intermediary; mediate.

2. To intervene.

 

[Middle English, from Medieval Latin intermediātus, from Latin intermedius : Latin inter-, inter- + Latin medius, middle.]

intermeʹdiacy noun

intermeʹdiately adverb

intermeʹdiateness noun

intermediaʹtion noun

intermeʹdiator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intermediate
|
intermediate
intermediate (adj)
middle, midway, in-between, transitional, halfway, intermediary
antonym: extreme

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]