Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intelligent
[in'telidʒənt]
|
tính từ
thông minh, sáng dạ
nhanh trí
biết
biết cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
intelligent
[in'telidʒənt]
|
Kỹ thuật
thông minh
Toán học
thông minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intelligent
|
intelligent
intelligent (adj)
  • brainy (informal), bright, smart, gifted, intellectual, quick, able, clever, sharp, scholarly, knowledgeable
    antonym: stupid
  • sensible, rational, wise, logical, perceptive, shrewd, judicious, cerebral
    antonym: irrational
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]