Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insurance
[in'∫uərəns]
|
danh từ
sự bảo hiểm
tiền đóng bảo hiểm
hợp đồng bảo hiểm
Chuyên ngành Anh - Việt
insurance
[in'∫uərəns]
|
Hoá học
sự bảo hiểm; tiền bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm
Kinh tế
bảo hiểm
Kỹ thuật
sự bảo hiểm; tiền bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm
Toán học
sự bảo hiểm, biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm
Xây dựng, Kiến trúc
sự bảo hiểm
Từ điển Anh - Anh
insurance
|

insurance

insurance (ĭn-shrʹəns) noun

Abbr. ins.

1. a. The act, business, or system of insuring. b. The state of being insured. c. A means of being insured.

2. a. Coverage by a contract binding a party to indemnify another against specified loss in return for premiums paid. b. The sum or rate for which such a contract insures something. c. The periodic premium paid for this coverage.

3. A protective measure: biking helmets that provide insurance against an accident.

adjective

Sports.

Of, relating to, or being a score that increases a team's lead enough to prevent the opposing team from tying the game with one more score: an insurance run.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insurance
|
insurance
insurance (n)
cover, assurance, protection, coverage, indemnification, indemnity

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]