Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insult
['insʌlt]
|
danh từ
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
lời lăng mạ có suy tính trước
lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
(y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương
ngoại động từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
Từ điển Anh - Anh
insult
|

insult

insult (ĭn-sŭltʹ) verb

insulted, insulting, insults

 

verb, transitive

1. a. To treat with gross insensitivity, insolence, or contemptuous rudeness. See synonyms at offend. b. To affront or demean: an absurd speech that insulted the intelligence of the audience.

2. Obsolete. To make an attack on.

verb, intransitive

Archaic.

1. To behave arrogantly.

2. To give offense; offend: a speech that was intended to insult.

noun

(ĭnʹsŭlt)

1. An offensive action or remark.

2. Medicine. A bodily injury, irritation, or trauma.

 

[French insulter, from Old French, to assault, from Latin īnsultāre, to leap at, insult frequentative of īnsilīre, to leap upon : in-, on. See in-2 + salīre, to leap.]

insultʹer noun

insultʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insult
|
insult
insult (n)
affront, slight, slur, rudeness, offense
insult (v)
affront, offend, abuse, upset, slur, slight
antonym: praise

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]