Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insert
[in'sə:t]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vật lồng vào (nhất là phần thêm vào quyển sách, tờ báo...)
phụ trương quảng cáo
ngoại động từ
lồng vào, gài vào, chèn vào
( + in , into ) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
Chuyên ngành Anh - Việt
insert
['insə:t]
|
Hoá học
đặt vào, lắp vào
Kỹ thuật
đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào; ống lót, đệm
Tin học
chèn vào
Toán học
đưa (các dữ kiện) vào;lắp (băng) vào
Xây dựng, Kiến trúc
ống lót, đệm
Từ điển Anh - Anh
insert
|

insert

insert (ĭn-sûrtʹ) verb, transitive

inserted, inserting, inserts

1. To put or set into, between, or among: inserted the key in the lock. See synonyms at introduce.

2. To put or introduce into the body of something; interpolate: insert an illustration into a text.

3. To place into an orbit, a trajectory, or a stream.

noun

(ĭnʹsûrt)Something inserted or intended for insertion, as a picture or chart into written material.

[Latin īnserere, īnsert- : in-, in. See in-2 + serere, to join.]

insertʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insert
|
insert
insert (n)
supplement, pullout, addition, enclosure, inset, insertion, attachment
insert (v)
  • introduce, implant, inject, put in, place in, pop in (informal), slot in, interleave, set in
    antonym: take out
  • add, include, enclose, append, incorporate, introduce
    antonym: extract
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]