Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
innovation
[,inou'vei∫n]
|
danh từ
sự đổi mới, sự cách tân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
innovation
|
innovation
innovation (n)
novelty, invention, revolution, origination, modernization, improvement, advance
antonym: stagnation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]