Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ingredient
[in'gri:djənt]
|
danh từ
phần hợp thành, thành phần
Chuyên ngành Anh - Việt
ingredient
[in'gri:djənt]
|
Hoá học
cấu tử, hợp phần, thành phần
Kỹ thuật
thành phần, cấu tử
Sinh học
thành phần
Toán học
thành phần
Xây dựng, Kiến trúc
yếu tố; thành phần
Từ điển Anh - Anh
ingredient
|

ingredient

ingredient (ĭn-grēʹdē-ənt) noun

An element in a mixture or compound; a constituent. See synonyms at element.

[Middle English, from Latin ingrediēns, ingredient- present participle of ingredī, to enter. See ingress.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ingredient
|
ingredient
ingredient (n)
element, component, part, constituent, factor, feature, item, thing

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]