Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
industrial
[in'dʌstriəl]
|
tính từ
(thuộc) công nghiệp, (thuộc) kỹ nghệ
Chuyên ngành Anh - Việt
industrial
[in'dʌstriəl]
|
Hoá học
(thuộc) công nghiệp
Kỹ thuật
(thuộc) công nghiệp
Sinh học
(thuộc) công nghiệp
Từ điển Anh - Anh
industrial
|

industrial

industrial (ĭn-dŭsʹtrē-əl) adjective

Abbr. indus., ind.

1. Of, relating to, or resulting from industry: industrial development; industrial pollution.

2. Having highly developed industries: an industrial nation.

3. Employed, required, or used in industry: industrial workers; industrial diamonds.

noun

1. A firm engaged in industry.

2. A stock or bond issued by an industrial enterprise.

3. A person employed in industry.

indusʹtrially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
industrial
|
industrial
industrial (adj)
  • manufacturing, engineering, trade, business, work
  • developed, built-up, industrialized, mechanized, manufacturing, modern
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]