Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incorporate
[in'kɔ:pərit]
|
tính từ
kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
ngoại động từ
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
Chuyên ngành Anh - Việt
incorporate
[in'kɔ:pərit]
|
Hoá học
sáp nhập, hợp nhất, hợp thành
Kỹ thuật
sáp nhập, hợp nhất, hợp thành
Toán học
chứa, đưa vào, cho vào, điểm vào
Xây dựng, Kiến trúc
lắp vào, hợp nhất
Từ điển Anh - Anh
incorporate
|

incorporate

incorporate (ĭn-kôrʹpə-rāt) verb

incorporated, incorporating, incorporates

 

verb, transitive

1. To unite (one thing) with something else already in existence: incorporated the letter into her diary.

2. To admit as a member to a corporation or similar organization.

3. To cause to merge or combine together into a united whole.

4. To cause to form into a legal corporation: incorporate a business.

5. To give substance or material form to; embody.

verb, intransitive

1. To become united or combined into an organized body.

2. To become or form a legal corporation: San Antonio incorporated as a city in 1837.

adjective

(-pər-ĭt)

1. Combined into one united body; merged.

2. Formed into a legal corporation.

 

[Middle English incorporaten, from Late Latin incorporāre, incorporāt-, to form into a body : Latin in-, in. See in-2 + Latin corpus, corpor-, body. See corpus.]

incorʹporable (-pər-ə-bəl) adjective

incorporaʹtion noun

incorʹporative adjective

incorʹporator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incorporate
|
incorporate
incorporate (v)
  • join, slot in, fit in, add in, slip in, include, integrate, unite, combine
    antonym: exclude
  • merge, combine, feature, contain, include, encompass, absorb, assimilate
    antonym: divide
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]