Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
income
['iηkʌm]
|
danh từ
lợi tức, thu nhập
gia đình có hai nguồn thu nhập (cả vợ và chồng đều làm ra tiền)
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân
sống trong phạm vi số tiền kiếm được
sống quá phạm vi số tiền kiếm được, vung tay quá trán
Chuyên ngành Anh - Việt
income
['iηkʌm]
|
Hoá học
thu nhập, lợi tức
Kinh tế
thu nhập
Kỹ thuật
thu nhập; lượng nước đến, lượng nước vào
Sinh học
thu nhập
Toán học
thu nhập
Xây dựng, Kiến trúc
thu nhập; lượng nước đến, lượng nước vào
Từ điển Anh - Anh
income
|

income

income (ĭnʹkŭm) noun

1. Abbr. inc. The amount of money or its equivalent received during a period of time in exchange for labor or services, from the sale of goods or property, or as profit from financial investments.

2. The act of coming in; entrance.

 

[Middle English, arrival, entrance, from incomen, to come in, from Old English incuman : in, in. See in1 + cuman, to come. See come.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
income
|
income
income (n)
profits, proceeds, returns, revenue, earnings, wages, pay, salary, take-home pay, takings
antonym: expenditure

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]