Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impatient
[im'pei∫ənt]
|
tính từ
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
nôn nóng muốn cái gì
( + of ) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
không chịu đựng được sự quở trách
Từ điển Anh - Anh
impatient
|

impatient

impatient (ĭm-pāʹshənt) adjective

1. Unable to wait patiently or tolerate delay; restless.

2. Unable to endure irritation or opposition; intolerant: impatient of criticism.

3. Expressing or produced by impatience: an impatient scowl.

4. Restively eager or desirous; anxious: impatient to begin.

 

[Middle English impacient, from Old French impatient, from Latin impatiēns, impatient- : in-, not. See in-1 + patiēns present participle of patī, to suffer, endure. See patient.]

impaʹtiently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impatient
|
impatient
impatient (adj)
  • annoyed, irritated, edgy, intolerant, exasperated, aggravated, irked, piqued, irascible, touchy, tetchy (informal), querulous
    antonym: patient
  • eager, keen, raring, anxious, in a hurry, hurried, hasty, impulsive, impetuous, rash, enthusiastic, excited, hotheaded, zealous
    antonym: patient
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]