Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imagery
['imidʒəri]
|
danh từ
hình ảnh (nói chung)
tượng hình; hình chạm, đồ khắc
hình tượng
thơ Sếch-xpia giàu hình tượng
Chuyên ngành Anh - Việt
imagery
['imidʒəri]
|
Kỹ thuật
dữ liệu hình ảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imagery
|
imagery
imagery (n)
images, descriptions, pictures, metaphors, imaginings, similes

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]