Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
illness
['ilnis]
|
danh từ
sự đau ốm
Gia đình chúng tôi hay đau ốm
chứng bệnh; căn bệnh; thời kỳ đau ốm
những căn bệnh nan y
hồi phục sau một thời gian dài đau ốm
Từ điển Anh - Anh
illness
|

illness

illness (ĭlʹnĭs) noun

1. a. Disease of body or mind; poor health; sickness. b. A disease.

2. Obsolete. Evil; wickedness.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
illness
|
illness
illness (n)
  • disease, infection, sickness, complaint, ailment, disorder, virus, bug (informal), malady, affliction, syndrome
  • sickness, ill health, infirmity, disease, disability, weakness, debility
    antonym: good health
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]