Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
household
['haushould]
|
danh từ
tất cả những người cùng sống trong một ngôi nhà; hộ
tôi lớn lên trong một hộ đông người
tính từ
trong gia đình; dùng cho gia đình
các vị thần hộ mạng trong nhà
chi tiêu/phận sự trong gia đình; hàng hoá dùng cho gia đình
tên của một người hoặc cái gì đã trở nên quen thuộc vì được dùng nhiều; từ ngữ cửa miệng
Sản phẩm đó thành công đến nỗi tên của nó đã trở thành từ ngữ cửa miệng
binh lính bảo vệ nhà vua; quân ngự lâm
Từ điển Anh - Anh
household
|

household

household (housʹhōld) noun

1. a. A domestic unit consisting of the members of a family who live together along with nonrelatives such as servants. b. The living spaces and possessions belonging to such a unit.

2. A person or group of people occupying a single dwelling: the rise of nonfamily households.

adjective

1. Of, relating to, or used in a household: household appliances.

2. Commonly known; familiar: has become a household name.

 

[Middle English : house, house. See house + hold, possession, holding (from Old English, from healdan, to hold). See hold1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
household
|
household
household (adj)
domestic, home, family, everyday, domiciliary
antonym: industrial

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]