Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
horizontal
[,hɔri'zɔntl]
|
tính từ
(thuộc) chân trời; ở chân trời
đường chân trời
ngang, nằm ngang
mặt phẳng nằm ngang
danh từ
đường nằm ngang
thanh ngang
Chuyên ngành Anh - Việt
horizontal
[,hɔri'zɔntl]
|
Hoá học
đường nằm ngang || đt. nằm ngang
Kỹ thuật
đường chân trời, nằm ngang
Toán học
đường nằm ngang; nằm ngang
Xây dựng, Kiến trúc
nằm ngang
Từ điển Anh - Anh
horizontal
|

horizontal

horizontal (hôrĭ-zŏnʹtl, hŏr-) adjective

Abbr. hor.

1. Of, relating to, or near the horizon.

2. a. Parallel to or in the plane of the horizon. b. At right angles to a vertical line.

3. Occupying or restricted to the same level in a hierarchy: a horizontal study of verbal ability; a horizontal transfer for an employee.

noun

Something, such as a line, a plane, or an object, that is horizontal.

[French, from Latin horizōn, horizont-, horizon. See horizon.]

horizonʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
horizontal
|
horizontal
horizontal (adj)
level, plane, flat, straight
antonym: vertical

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]