Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homework
['houmwə:k]
|
danh từ
bài làm ở nhà (cho học sinh)
công việc làm ở nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homework
|
homework
homework (n)
  • schoolwork, exercise, lesson, study, assignment, coursework, project, task, prep (UK, informal)
  • preparation, legwork (informal), reading, research, groundwork, reading up, fact-finding
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]