Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hollow
['hɔlou]
|
tính từ
rỗng
trống rỗng, đói meo (bụng)
hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
má hõm
ốm ốm, rỗng (âm thanh)
rỗng tuếch
những lời rỗng tuếch
giả dối, không thành thật
những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
cuộc đua uể oải
rất ngon miệng
phó từ
hoàn toàn
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
danh từ
chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo
ngoại động từ
làm rỗng
làm lõm sâu vào; đào trũng ( (cũng) to hollow out )
Chuyên ngành Anh - Việt
hollow
['hɔlou]
|
Hoá học
rãnh, máng; hốc, hố sụt, thung lũng lòng chảo
Kỹ thuật
rãnh, máng; hốc, hố sụt, thung lũng lòng chảo; rỗng
Toán học
rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
Xây dựng, Kiến trúc
hốc hố trũng; thung lũng lòng chảo
Từ điển Anh - Anh
hollow
|

hollow

hollow (hŏlʹō) adjective

hollower, hollowest

1. Having a cavity, gap, or space within: a hollow wall.

2. Deeply indented or concave; sunken: "His bearded face already has a set, hollow look" (Conor Cruise O'Brien).

3. Without substance or character: a hollow person. See synonyms at vain.

4. Devoid of truth or validity; specious: "Theirs is at best a hollow form of flattery" (Annalyn Swan).

5. Having a reverberating, sepulchral sound: hollow footsteps.

noun

1. A cavity, gap, or space: a hollow behind a wall.

2. An indented or concave surface or area. See synonyms at hole.

3. A void; an emptiness: a hollow in one's life.

4. Also holler (hŏlʹər) Appalachian Mountains. A small valley between mountains.

verb

hollowed, hollowing, hollows

 

verb, transitive

1. To make hollow: hollow out a pumpkin.

2. To scoop or form by making concave: hollow out a nest in the sand.

verb, intransitive

To become hollow or empty.

[Middle English holwe, holowe, from holgh, hole, burrow (influenced by hole, hollow), from Old English holh.]

holʹlowly adverb

holʹlowness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hollow
|
hollow
hollow (adj)
  • empty, void, unfilled, vacant, unoccupied
    antonym: solid
  • concave, depressed, sunken, indented, cavernous
    antonym: convex
  • resonating, echoing, deep, dull, muffled, muted, dead, heavy, reverberating, reverberant, resounding, low
    antonym: high-pitched
  • worthless, empty, insincere, futile, false, insignificant, vain, unconvincing, cynical, meaningless
    antonym: sincere
  • hollow (n)
  • cavity, recess, indentation, cup, nook, curve, hole, cave, cavern
    antonym: bulge
  • valley, crater, dip, basin, depression, bowl, dell (literary), trough
    antonym: hump
  • hollow (v)
    excavate, scoop, dig out, gouge, tunnel, burrow, scrape, carve out
    antonym: fill

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]