Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
holder
['houldə]
|
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
người mang hộ chiếu Pháp
người giữ kỷ lục thế giới
những người giữ chức vụ cao
đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
Chuyên ngành Anh - Việt
holder
['houldə]
|
Hoá học
dụng cụ chứa; bệ, giá đỡ; người giữ, người thụ nhượng (hợp đồng)
Kinh tế
người nắm giữ
Kỹ thuật
cái đỡ, giá đỡ (dụng cụ); đế, bệ, đui đèn; bình chứa khí
Sinh học
sự cất giữ, sự bảo dưỡng; giá đỡ
Tin học
hộp giữ
Toán học
cái giữ, giá, đế, cán
Xây dựng, Kiến trúc
cái đỡ, giá đỡ (dụng cụ); đế, bệ, đui đèn; bình chứa khí
Từ điển Anh - Anh
holder
|

holder

holder (hōlʹdər) noun

1. One that holds, as: a. One that possesses something; an owner: the holder of extensive farmland; the holder of oil fields. b. One, especially a tenant, that occupies or controls something: The current holder of the apartment. c. Law. One that legally possesses and is entitled to the payment of a check, bill, or promissory note.

2. A device for holding: a towel holder.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
holder
|
holder
holder (n)
  • container, pouch, receptacle, vessel, box, frame, pocket
  • owner, possessor, proprietor, controller, bearer, defender
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]