Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
highlight
['hailait]
|
danh từ
chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
( số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
ngoại động từ
làm nổi bật; nêu bật
(tin học) đánh dấu; chọn
Chuyên ngành Anh - Việt
highlight
['hailait]
|
Kỹ thuật
ấn định
Tin học
nổi bật, nổi rõ, tô sáng Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
highlight
|
highlight
highlight (n)
best part, high spot, high point, climax, best bit, icing on the cake, acme

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]