Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hero
['hiərou]
|
danh từ, số nhiều heroes
người được nhiều người ca ngợi vì có đức tính cao thượng hoặc đã lập những chiến công lẫy lừng; anh hùng
nhân vật nam chính (trong một tác phẩm (văn học))
Từ điển Anh - Anh
hero
|

hero

hero (hîrʹō) noun

plural heroes

1. In mythology and legend, a man, often of divine ancestry, who is endowed with great courage and strength, celebrated for his bold exploits, and favored by the gods.

2. A person noted for feats of courage or nobility of purpose, especially one who has risked or sacrificed his or her life: soldiers and nurses who were heroes in an unpopular war.

3. A person noted for special achievement in a particular field: the heroes of medicine. See synonyms at celebrity.

4. The principal male character in a novel, poem, or dramatic presentation. See Usage Note at heroine.

5. See submarine. See Regional Note at submarine.

 

[Probably alteration of Latin hērōs, from Greek.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hero
|
hero
hero (n)
  • superman, champion, conqueror, idol
  • male lead, leading actor, leading man, star, protagonist, lead
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]