Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
healthy
['helθi]
|
tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
lối sống lành mạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
healthy
|
healthy
healthy (adj)
  • fit, well, strong, vigorous, in good physical shape, hale and hearty, in the pink (dated), in fine fettle
    antonym: sick
  • healthful, good for your health, good for you, beneficial, nourishing, wholesome, salubrious (formal), nutritious, health-giving, advantageous
    antonym: unhealthy
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]