Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hat
[hæt]
|
danh từ
cái mũ ( (thường) có vành)
mũ phớt mềm
(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
đi quyên tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
khúm núm
(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
giữ bí mật điều gì
thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
(xem) take
(từ lóng) huênh hoang khoác lác
nhận lời thách
(thông tục) hết sức bí mật, tối mật
không chậm trễ, ngay tức khắc
tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)
theo phương thức bốc thăm
đánh nhừ tử, đánh thê thảm
ngoại động từ
đội mũ cho (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
hat
[hæt]
|
Hoá học
Kỹ thuật
Từ điển Anh - Anh
hat
|

hat

hat (hăt) noun

1. A covering for the head, especially one with a shaped crown and brim.

2. a. A head covering of distinctive color and shape worn as a symbol of office. b. The office symbolized by the wearing of such a head covering.

3. A role or an office symbolized by or as if by the wearing of different head coverings: wears two hatsone as parent and one as corporate executive.

verb, transitive

hatted, hatting, hats

To supply or cover with a hat.

idiom.

at the drop of a hat

At the slightest pretext or provocation.

hat in hand

In a humble manner; humbly.

pass the hat

To take up a collection of money.

take (one's) hat off to

To respect, admire, or congratulate.

talk through (one's) hat

1. To talk nonsense.

2. To bluff.

throw (one's) hat into the ring or toss (one's) hat into the ring

To enter a political race as a candidate for office.

under (one's) hat

As a secret or in confidence: Keep this information under your hat.

 

[Middle English, from Old English hæt, hætt.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]