Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guitar
[gi'tɑ:]
|
danh từ
(âm nhạc) đàn ghi-ta
nội động từ
chơi đàn ghi-ta
Từ điển Anh - Anh
guitar
|

guitar

 

 

guitar (-tärʹ) noun

Music.

An instrument having a large, flat-backed sound box similar in shape to a violin, a long fretted neck, and usually six strings, played by strumming or plucking.

[French guitare, from Spanish guitarra, from alteration of Greek kithara, cithara.]

guitarʹist noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]