Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grandfather
['grændfɑ:ðə]
|
danh từ
ông
đồng hồ to để đứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grandfather
|
grandfather
grandfather (n)
granddad (informal), grandpa (informal), gramps (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]