Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grab
[græb]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
to
make
a
grab
at
something
chộp lấy cái gì
sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
a
policy
of
grab
chính sách chiếm đoạt về chính trị hoặc thương mại
(kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc
(đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)
up
for
grabs
có đủ cho mọi người
ngoại động từ
túm lấy, vồ lấy, giật lấy
the
cat
grabs
the
mouse
con mèo vồ lấy con chuột
the
scoundrel
grabbed
the
watch
from
the
taxi
driver
and
rushed
into
the
dark
gã lưu manh giật phăng cái đồng hồ của ông tài xế taxi và lao vào trong bóng tối
nội động từ
chộp lại (với ý định níu lại))
the
girl
grabbed
hurriedly
at
her
mother
,
for
fear
that
she
might
make
a
false
step
cô gái vội vàng níu bà mẹ lại, vì sợ bà trượt chân
Chuyên ngành Anh - Việt
grab
[græb]
|
Hoá học
gàu xúc; neo móc, móc kéo
Kỹ thuật
gàu xúc, máy xúc
Sinh học
gàu ngoạm
Xây dựng, Kiến trúc
gàu xúc, máy xúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grab
|
grab
grab
(v)
clutch
, grip, grasp, take hold of, seize, take, snatch
antonym:
let go
affect
, appeal, impress, attract, please, influence
snatch
(informal), seize, take, remove, steal, nick (UK, slang), lift (informal), heist (US, slang)
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.