Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goods
[gudz]
|
danh từ số nhiều
động sản; tài sản
stolen
goods
tài sản bị lấy cắp
tài sản đem bán; hàng hoá
production
of
goods
sự sản xuất hàng hoá
cheap
,
expensive
,
low-quality
,
high-quality
goods
hàng hoá rẻ, đắt, kém phẩm chất, chất lượng tốt
hàng hoá chở trên xe lửa (cũng)
freight
a
goods
train
xe lửa chở hàng
to
deliver
the
goods
hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa
sb's
goods
and
chattels
đồ dùng cá nhân
a
nice
piece
of
goods
(đùa cợt) một món khá xinh
to
price
one's
goods
out
of
the
market
hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ
Chuyên ngành Anh - Việt
goods
[gudz]
|
Hoá học
hàng hóa
Kinh tế
hàng hoá
Kỹ thuật
hàng hoá
Sinh học
hàng hoá
Toán học
hàng hoá
Xây dựng, Kiến trúc
sản phẩm, hàng (hoá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goods
|
goods
goods
(n)
wares
, stock, articles, produce, supplies, commodities, merchandise
property
, personal property, belongings, goods and chattels, things, possessions
merchandise
, imports, exports, commodities, cargo, wares, produce, freight
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.