Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
geology
[dʒi'ɔlədʒi]
|
danh từ
khoa địa chất, địa chất học
Chuyên ngành Anh - Việt
geology
[dʒi'ɔlədʒi]
|
Hoá học
địa chất học
Kỹ thuật
địa chất học
Toán học
địa chất học
Xây dựng, Kiến trúc
địa chất học
Từ điển Anh - Anh
geology
|

geology

geology (jē-ŏlʹə-jē) noun

Abbr. geol.

1. The scientific study of the origin, history, and structure of the earth.

2. The structure of a specific region of the earth's crust.

3. A book on geology.

4. The scientific study of the origin, history, and structure of the solid matter of a celestial body.

 

[Medieval Latin geōlogia, study of earthly things : Greek geō-, geo- + Greek -logia, -logy.]

geologʹic (ə-lŏjʹĭk) or geologʹical adjective

geologʹically adverb

geolʹogist noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]